Có 1 kết quả:
正念 chánh niệm
Từ điển trích dẫn
1. Phép tu hành, nhánh thứ bảy trong “bát chánh đạo” 八正道.
2. Giác ngộ tính Không — “không tính” 空性 (śūnyatā), từ bỏ mọi thắc mắc về có (hữu) và không (vô).
2. Giác ngộ tính Không — “không tính” 空性 (śūnyatā), từ bỏ mọi thắc mắc về có (hữu) và không (vô).
Bình luận 0